hóa giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa giá+ verb
- to price
- hội đồng hóa giá
price control committee
- hội đồng hóa giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa giá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóa giá":
hạ giá hạ giới hoà giải hòa giải hóa giá - Những từ có chứa "hóa giá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 572